Chỉ số BMI là gì? Cách tính chỉ số BMI
BMI là một trong những chỉ số quan trọng khi bạn muốn đo lường, kiểm soát chỉ số khối của cơ thể. Vậy BMI có ý nghĩa như thế nào?Làm cách nào để tính chỉ số BMi? Hãy cùng mình tìm hiểu ngay tại bài viết này ngay nhé!


1. Chỉ số BMI là gì?
Chỉ số BMI là từ viết tắt của cụm từ “Body Mass Index” được dịch là chỉ số khối cơ thể. Đây là phép đo trọng lượng của một người tương ứng với chiều cao của người đó. Chỉ số BMI có thể cho thấy bạn đang có mức cân nặng bình thường so với chiều cao, từ đó có thể phân loại thể trạng của bạn theo thang đo từ béo phì, thừa cân, thiếu cân hay suy dinh dưỡng.


Đối với người lớn từ 20 tuổi trở lên, BMI được tính bằng cách sử dụng các phân loại trạng thái cân nặng tiêu chuẩn. Các chuẩn này giống nhau với nam giới và phụ nữ ở mọi thể trạng và lứa tuổi.
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, BMI phân biệt theo tuổi và giới tính và thường được gọi là BMI theo tuổi. Ở trẻ em, lượng chất béo trong cơ thể cao có thể dẫn đến các bệnh liên quan đến cân nặng và các vấn đề sức khỏe khác. Thiếu cân cũng có thể tăng nguy cơ mắc một số tình trạng về sức khỏe cũng như bệnh lý.
Chỉ số BMI cao thường cho thấy cơ thể thừa cân. Chỉ số này không trực tiếp đo lượng mỡ trong cơ thể nhưng có tương quan với các phép đo trực tiếp xác định lượng mỡ trong cơ thể.
2. Chỉ số BMI ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào?
Chỉ số BMI tăng quá cao sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm. Biết được chỉ số BMI của bạn cho phép bạn kiểm soát tỷ lệ chất béo trong cơ thể tương quan với chiều cao, cũng như biết được nguy cơ hình thành một số vấn đề sức khỏe liên quan. Chỉ số BMI cao có thể dẫn đến nguy cơ thừa cân, trong đó không loại trừ khả năng mắc bệnh tiểu đường type 2, bệnh tim và tăng huyết áp.
3. Cách đo chỉ số BMI
Bạn có thể kiểm tra chỉ số BMI của mình bằng cách sử dụng chiều cao và trọng lượng cơ thể. Để tính chỉ số BMI của một người trưởng thành, hãy chia trọng lượng (theo kg) cho bình phương chiều cao (theo mét) hay BMI = (trọng lượng cơ thể)/ (chiều cao x chiều cao).


Lưu ý: Chỉ số BMI không được áp dụng cho phụ nữ đang mang thai, vận động viên hay người tập thể hình.
4. Chỉ số BMI bao nhiêu là thừa cân, béo phì?
Đối với người lớn, chỉ số BMI từ 18,5-24,9 nằm trong mức cân nặng bình thường hoặc khỏe mạnh. Chỉ số BMI của bạn giao động từ 25,0 trở lên là thừa cân, trong khi chỉ số BMI dưới 18,5 là biểu hiện cho sự thiếu cân.


Phân loại | BMI (kg/m2) – WHO | BMI (kg/m2) – IDI & WPRO |
Gầy | Dưới 18,5 |
|
Bình thường | 18,5 đến 24,9 | 18,5 đến 22,9 |
Thừa cân | ≥ 25 | ≥ 23 |
Tiền béo phì | 25 đến 29,9 | 23 đến 24,9 |
Béo phì độ I | 30 đến 34,9 | 25 đến 29,9 |
Béo phì độ II | 35 đến 39,9 | ≥ 30 |
Béo phì độ III | ≥ 40 |
|
Dựa vào thang phân loại của IDI & WPRO dành cho người châu Á thì BMI lý tưởng của người Việt Nam (đối với cả nam và nữ) là từ 18,5 đến 22,9.
Qua bài viết này, mình đã giải đáp cho bạn khái niệm về BMI là gì? Cách tính chỉ số BMI. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận ở bên dưới nhé!